Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take off in all directions” Tìm theo Từ (29.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.852 Kết quả)

  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • sự ép đồng đều trên mọi phương,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • Tính từ: bao gồm tất cả, bao gồm tất cả, gồm đủ trong đó, tính hết một lần một, all-in wrestling, môn vật tự do
  • Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
  • cuộc gọi chung,
  • hướng dốc,
  • ngược chiều, ngược chiều,
  • / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • sai số định hướng, sai số định hướng,
  • hướng nội dòng,
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • triển hoãn, di kỳ chứng khoán,
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • sỏi chưa được sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top