Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take prisoner” Tìm theo Từ (2.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.090 Kết quả)

  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
  • thực phẩm về ăn tại nhà,
  • Idioms: to take tickets, mua vé
  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • Thành Ngữ:, to take control, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • Idioms: to take lodgings, thuê phòng ở nhà riêng
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • chú ý,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • nhận hàng lên tàu, bốc hàng lên tàu,
  • Thành Ngữ:, to take back, l?y l?i, mang v?, dem v?
  • Idioms: to take holy orders , to take orders, Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
  • thức ăn nấu chín mang về,
  • bản vẽ đo đạc,
  • sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top