Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take prisoner” Tìm theo Từ (2.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.090 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take after, gi?ng
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • tháo dỡ,
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to take away, mang di, l?y di, dem di, c?t di
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • nhận trách nhiệm,
  • Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • tỷ suất tiếp nhận,
  • cấu chuyển đi,
  • Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền lương còn lại sau khi đã trừ các khoản thuế, tiền lương mang về nhà, tiền lương...
  • đường băng cất cánh,
  • người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp,
  • cúi chào,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • nhận hàng,
  • cống chia nước (từ kênh chính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top