Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tollnotes a fair noun is a traveling show or carnival or a gathering of producers to promote business - fair adjective means free from favoritism or self-interest or bias or deception” Tìm theo Từ (10.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.711 Kết quả)

  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • triển lãm quanh vòng, luân hồi,
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời
  • Thành Ngữ:, to show a leg, (thông tục) ra khỏi giường
  • guốc hãm ma sát (phanh),
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • ,
  • cấp của một tensơ,
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • Danh từ: giày đi tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top