Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tollnotes a fair noun is a traveling show or carnival or a gathering of producers to promote business - fair adjective means free from favoritism or self-interest or bias or deception” Tìm theo Từ (10.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.711 Kết quả)

  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • phân định (tần số hay kênh vô tuyến điện),
  • Thành Ngữ:, how far, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • / ˈkɑrdnl /, Tính từ: chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, Đỏ thắm, Danh từ: giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y, màu...
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • cầu thang lăn, cầu thang tự động,
  • bàn chạy, bàn di động,
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • biểu quyết giơ tay,
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • giàn giá di động, giàn giá treo di động, sàn treo kéo lên, giàn giá treo, giàn giáo treo,
  • máy dò hướng,
  • tiền đi đường, lộ phí,
  • sàn phẳng di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top