Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tous” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • paul revere tour,
  • chuyến du lịch bằng xe buýt,
  • chuyến du lịch trọn gói,
  • dây chằng bắt chéo các ngón chân,
  • chuyến du lịch độc lập trong nước,
  • tuyến du lịch chuyên,
  • / ´pitʃən´tɔs /, danh từ, trò đánh đáo sấp ngửa,
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • thời kì, khoảng thời gian phục vụ, thời kỳ, khoảng thời gian phục vụ,
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • số tấn cacbon tương đương,
"
  • phiếu du lịch arc,
  • chuyến du lịch trọn phí,
  • tấn trọng tải,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • ca đêm,
  • Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ đồng nghĩa: noun, accomplishment , achievement , attainment , chef-d 'oeuvre ,...
  • (phương pháp) luồn thông niệu đạo,
  • nhân viên bán vé du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top