Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Très-Haut” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • Danh từ: mũ chỏm cao (của đàn ông),
  • / ´hai¸hæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trịch thượng, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trịch thượng, học làm sang, ngoại động từ, Đối xử trịch thượng, chơi trịch...
  • công trường bằng sắt,
  • lán trên công trường,
  • Danh từ: (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ, chức giáo chủ,
  • Danh từ: mũ, nón,
  • danh từ, mũ ba góc không vành, Đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa, phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
  • Danh từ: mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách),
  • như bowler,
  • Danh từ: mũ dẹt,
  • giá mũ nón,
  • túp lều tranh, lán lợp tranh,
  • lán bằng gỗ,
  • mũ sắt,
  • / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • lều du lịch,
  • Thành Ngữ:, bad hat, hat
  • Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẻ phản động, Xây dựng: mũ...
  • Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top