Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “True to the end” Tìm theo Từ (20.655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.655 Kết quả)

  • thứ ba ( tuesday),
  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • đúng với hàng mẫu,
  • Thành Ngữ:, to the bitter end, cho đến cùng
  • nắn thẳng, uốn thẳng, điều chỉnh (động cơ), điều chỉnh, sửa,
  • kích thước chính xác, (adj) có kích thước chính xác,
  • gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm),
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • (adj) đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, Tính từ: Đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng,
  • Thành Ngữ:, true to life, rất gần gũi với cuộc sống thực tế
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • Phó từ: hai đầu mút gần như chạm nhau, cuối-đến-cuối, đối đầu, giáp mối, nối chữ t,
  • Thành Ngữ:, to the end of the chapter, đến cùng; mãi mãi
  • bánh xe chạy không đảo,
  • Thành Ngữ:, as true as the needle to the pole, đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) between the bark and the tree, dính vào chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
  • tiến tới không,
  • giữ nguyên hình dạng,
  • miệng phun, vòi phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top