Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two-facedness” Tìm theo Từ (12.630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.630 Kết quả)

  • / ´tu:´fistid /, tính từ, nghị lực (người), khéo léo (người),
  • Danh từ: Đồng hai xu ( 2 p), hai xu,
  • / ´tu:´dekt /, tính từ, hai boong,
  • Danh từ: bộ đồ (bộ quần áo hai cái đi với nhau), Tính từ: hai phần, a two-piece bathing-costume, một bộ...
  • hai cánh, hai lá (chong chóng), Tính từ: hai cánh, hai lá ( chonh chóng),
  • Tính từ: (thực vật học) xẻ đôi; tách đôi,
  • Thành Ngữ:, in two, làm đôi; thành hai phần
  • Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
  • Tính từ: hai sao (khách sạn),
  • hai tuyến, hai đường,
  • hai thành, hai vách,
  • / ´tu:´wei /, Tính từ: hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước), (điện học) hai chiều (cái ngắt điện cho phép dòng điện bị bật hoặc tắt từ một trong...
  • / ´tu:bit /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) xoàng, tồi, rẻ tiền, vô giá trị; nhỏ nhặt, trong khoảnh khắc, Kinh tế: xoàng, tồi, rẻ tiền,...
  • hai bánh,
  • Danh từ: xe hai bánh,
  • hai dây [có hai dây],
  • động cơ hai thì,
  • / ´tu:´poul /, tính từ, hai cực,
  • nửa viên gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top