Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voyagers” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • đổi hành trình, đổi hành trình (tàu biển), change of voyage clause, điều khoản thay đổi hành trình (của tàu đi biển)
  • việc thuê tàu từng chuyến liên tục,
  • sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
  • đài đặt trên tàu di chuyển khắp thế giới,
  • sự đổi đường đi (của tàu),
  • điều khoản thay đổi hành trình (của tàu đi biển),
  • thực hiện hành trình,
  • Idioms: to go on a voyage, đi du lịch xa bằng đường biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top