Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wave fly” Tìm theo Từ (2.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.253 Kết quả)

  • / ´kwɔtə¸weiv /, Điện lạnh: phần tư sóng (độ đài điện),
  • sóng truyền đi, sóng truyền xạ,
  • sóng thuỷ triều, sóng triều lên, Danh từ: sóng thủy triều; sóng triều lên,
  • sóng bão,
  • Toán & tin: (vật lý ) độ dài sóng, bước sóng,
  • / ´weiv¸leηgθ /, Danh từ: (vật lý) bước sóng (khoảng cách giữa hai điểm tương ứng trong sóng âm thanh hoặc sóng điện từ), bước sóng truyền thanh (chiều dài của làn sóng...
  • tác dụng sóng,
  • sự khuếch đại sóng, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet
  • bộ phận tích sóng,
  • góc trời (rời ăng ten phát hoặc tới ăng ten thu),
  • chùm sóng,
"
  • phổ sóng,
  • đoàn sóng, đợt sóng, nhóm sóng, đợt sóng,
  • tính kết hợp của sóng, tính phù hợp của sóng,
  • tường chắn sóng (tĩnh điện),
  • biến dạng sóng,
  • bộ dò sóng, máy tách sóng, thiết bị phát hiện sóng,
  • bộ kích thích sóng,
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • lực sóng (biển), lực do sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top