Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wave fly” Tìm theo Từ (2.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.253 Kết quả)

  • lái mò (máy bay, ô tô),
  • Thành Ngữ:, to fly high, o fly at high game
  • Thành Ngữ:, to fly upon, (như) to fly at
  • Danh từ: cây ăn sâu bọ,
  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • tro bay thủy hóa, Địa chất: tro bay thủy hóa,
  • / ´flaibai´nait /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người dọn nhà đêm (để trốn nợ), Kinh tế: người không đáng tin cậy, người trốn nợ,
  • hiệu ứng bay qua,
  • suất du lich bao trọn không bộ,
  • Danh từ: cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over),
  • chỗ đường vượt, đường vượt,
  • nan hoa bánh đà,
  • cat-te bánh trớn,
  • ném quả bóng thăm dò,
  • êcu có cánh,
  • Thành Ngữ:, to let fly, let
  • Thành Ngữ:, to fly at, o fly on
  • Thành Ngữ:, to fly round, quay (bánh xe)
  • / fei /, Tính từ ( Ê-cốt): có khả năng đoán trước điềm gở, cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, magical , talismanic , thaumaturgic...
  • / flei /, Ngoại động từ: lột da, róc, tước, bóc (vỏ...), phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ, Kinh tế: bóc vỏ, cạo vảy, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top