Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wax notes abuse carries with it some sense of harm misuse refers to an incorrect use that may not lead to harmto misuse is to use something wrongly” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • chỉ thị bốc hàng,
  • phiếu bán (chứng khoán),
  • dấu hiệu rủi ro,
  • chứng từ bán, ghi chú bán hàng, phiếu bán hàng,
  • dấu hiệu chặn, nhãn hiệu giữ lại,
  • giấy phép bốc hàng, giấy phép bốc hàng (xuống tàu) (do cơ quan hải quan cấp),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • sáp thanh mai,
  • sáp bọt,
  • sáp răng,
  • sáp khoáng ozokerit,
  • mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould, khuôn sáp chảy
  • sáp than nâu, sáp than non,
  • sáp montan,
  • sáp núi,
  • sáp còn dầu, sáp thô,
  • / ´si:liη¸wæks /, danh từ, xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong thư từ...)
  • Danh từ: cây sơn,
  • danh từ, nến (bằng sáp),
  • khuôn sáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top