Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wealthnotes many means being one of a large indefinite number” Tìm theo Từ (28.542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.542 Kết quả)

  • Danh từ: như meanie,
  • vùng không xác định,
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • / bi:iη /, Danh từ: sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), Tính từ: hiện tại, hiện nay, Kỹ...
  • Địa chất: quặng cục to,
  • / in´definit /, Tính từ: mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận...
  • người tự lập,
  • với tỉ lệ phóng đại, đại quy mô,
  • tương ứng một đối nhiều,
  • nhiều-ứng-một,
  • quan hệ một-nhiều, quan hệ một - nhiều,
  • / ´wʌn¸mæn /, tính từ, chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • trung bình của quan trắc,
  • giá trị trung bình của hàm,
  • xí nghiệp lớn,
  • / la:dʒ /, Tính từ: rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, Danh từ: ( + at) tự do, không bị giam cầm, Đầy đủ chi tiết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top