Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whale boat” Tìm theo Từ (1.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.134 Kết quả)

  • tàu vận tải,
  • tàu lai dắt, tàu lai,
  • Danh từ: tàu thuỷ chở nước ngọt,
  • tàu ứng tác,
  • đá phiến sét,
  • sét phiến điatom,
  • Địa chất: đá phiến chứa than,
  • đá phiến vôi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • Danh từ: Đá phiến có dầu, đá phiến bitum, đá phiến cháy, đá phiến chứa dầu, đá phiến dầu mỏ, nham thạch có chất bi-tum,
  • còm đá phiến sét (địa chất),
  • đá phiến photphat,
  • ngô nguyên hạt,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
  • boong tàu,
  • máy nâng xuồng,
  • bến tàu,
  • giấy nhận dỡ hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top