Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wing notes the word discover goes back to latin dis- and cooperire” Tìm theo Từ (484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (484 Kết quả)

  • biên cắn,
  • cánh elip,
  • cánh kiểu dầm chìa, cánh dầm treo, cánh mang tự do swept,
  • cánh điều khiển được,
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • / ´rait¸wiη /, tính từ, (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: cánh tả, Tính từ: thuộc cánh tả,
  • cánh đặt giữa thân (thiết bị bay),
  • tường bên,
  • đai ốc có cánh đuôi, bulông có tai, bulông tai hồng, ốc tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có đanh, vít tai hồng,
  • mầm cánh,
  • khoảng cách giữa mặt phẳng của cánh và mặt đất,
  • đập theo từng bậc, đê mỏ hàn,
  • xu thế phân li cánh,
  • cửa ngắm, lỗ ngắm,
  • tấm cánh rẽ dòng,
  • kết cấu gờ lượn nối cánh với thân, tấm ốp nối cánh với thân,
  • sự rung giật cánh,
  • tải trọng trên cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top