Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wing notes the word discover goes back to latin dis- and cooperire” Tìm theo Từ (23.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.554 Kết quả)

  • định vị, tìm,
  • công tác tìm kiếm,
  • / dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình thái từ: Toán & tin: khám phá ra,
  • cánh sau,
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • Thành Ngữ:, to win back, lấy lại, chiếm lại
  • ngân hàng thế giới,
  • Thành Ngữ:, the weakest goes to the wall, khôn sống vống chết
  • / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • gọi (điện thoại) lại cho người nào,
  • vành từ, vành tự do, độ dài từ,
  • Toán & tin: ở phía sau // theo hướng ngược lại,
  • / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện, sự để lộ ra (bí mật...), nút mở, nút gỡ (trong...
  • cánh góc mũi tên xuôi, cánh mũi tên xuôi,
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top