Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worknotes an endeavor is a purposeful or industrious undertaking that requires effort try is an attempt or effort” Tìm theo Từ (5.947) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.947 Kết quả)

  • / ´pə:pəsful /, Tính từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định, quả quyết (người), có ý nghĩa, có tầm quan trọng, Toán...
  • / ɛnˈdɛvər /, như endeavour, Nghĩa chuyên ngành: định thử, Nghĩa chuyên ngành: ráng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Danh từ: sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức, Nội động từ: cố gắng, ráng, Ngoại động từ: cố gắng,
  • / in´dʌstriəs /, Tính từ: cần cù, siêng năng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , assiduous , ball of...
  • Phó từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định, quả quyết (người), có ý nghĩa, có tầm quan trọng,...
  • / i´lʌstriəs /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười biếng,
  • sự gây mê,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • / in´diə /, Ngoại động từ: làm cho được mến, làm cho được quý chuộng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • chứng khoán công nghiệp, cổ phiếu công nghiệp,
  • Phó từ: cần cù, siêng năng,
  • cấp của một phần tử trong một nhóm,
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • prefix seea-.,
  • sự gây mê co2,
  • sự gây mê khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top