Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yell at” Tìm theo Từ (2.522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.522 Kết quả)

  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • bán được giá, bán với mức giá cao nhất,
  • hàng hóa bán chạy,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • khối hỗn độn,
  • bán có lời, bán giá cao,
  • / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), Động...
  • bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường),
  • bán lỗ vốn,
  • bán có lời,
  • bán được giá, bán với giá cao nhát,
  • bán hạ giá,
  • bán với bất cứ giá nào, bán tống bán tháo,
  • bán nửa giá,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • bán giá rẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top