Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Articulations” Tìm theo Từ | Cụm từ (196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp cầu, articulation by ball-and-socket, khớp cầu kiểu ổ bi, ball-and-socket head, đầu khớp cầu
  • / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng nghĩa: noun, accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language...
  • / i,nʌnsi'ei∫n /, danh từ, sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ), Từ đồng nghĩa: noun, articulation , utterance , vocalism , vocalization
  • số nhiều củaarticulatio,
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • / a:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) trục bản lề, Kỹ...
  • khớp,
  • khớp hông,
  • khớp hình elip,
  • khớp gian xương đốt bàn tay,
  • khớp gian xương đốt bàn chân,
  • khớp phẳng,
  • khớp cùng chậu,
  • khớp đơn giản,
  • khớp sên gót sau, khớp dưới sên,
  • khớp cổ chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top