Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Solaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.182) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như solarize,
  • / sou´lɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .solarium, .solaria: nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể tận hưởng hoặc sử dụng ánh sáng mặt trời trong việc chữa bệnh), giừơng...
  • Danh từ số nhiều của .solarium: như solarium,
  • như solarization,
  • hệ điều hành solaris,
  • / ´tipi¸fai /, Ngoại động từ: làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho, Từ đồng nghĩa: verb, now a millionaire , he typifies the self-made...
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • Danh từ: nơtrinô, nơtrino, electron neutrino, nơtrino điện tử, electron neutrino, nơtrino electron, muon neutrino, nơtrino muyon (hạt cơ bản), solar...
  • / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung), ( số nhiều) đội quân, nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership
  • / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier
  • Thành Ngữ:, to come the old soldier over, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
  • / ´tɔlə¸reit /, Ngoại động từ: tha thứ, khoan dung, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) không phản đối, (y học) chịu uống, có khả năng uống (thuốc..), có qua (điều...
  • / ¸kɔlə´ret /, Y học: vòng nhỏ,
  • / 'væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết), (thực vật học) có mạch (nhựa cây), Y học: có...
  • / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top