Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become visible” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thì quá khứ của misbecome,
  • / ´nouəbl /, tính từ, có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, visible , plain , comprehensible , obvious , understandable , clear...
  • / ´vizibli /, phó từ, một cách rõ ràng, hiển nhiên, visibly in love, rõ ràng đang yêu
  • phổ ánh sáng, quang phổ, visible light spectrum, quang phổ khả kiến
  • hộp chọn, ô kiểm tra, hộp kiểm soát, hộp kiểm tra, locked check box, hộp chọn khóa, checked check box, hộp kiểm soát bị kiểm, visible check box, hộp kiểm soát khả thị
  • / in´viziblnis /, như invisibility,
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • / ¸inə´prəupriitnis /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng, Từ đồng nghĩa: adjective, to have risible nevers,...
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, it is only advisable...
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • Tính từ: không thể thoát được, an inevasible law of nature, một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top