Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big eyes” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá trình keyes (chưng cất), quy trình chưng cất cồn keyes,
  • phương trình keyes,
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • / ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sáng
  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to lift up one's eyes, ngước nhìn, nhìn lên
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • / prə´tru:diη /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra, protruding forehead, trán nhô (dô), protruding eyes, mắt lồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top