Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Circuler” Tìm theo Từ | Cụm từ (589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • bàn phân độ, bàn chia quay, bảng chỉ dẫn, rotary (circular) indexing table, bàn phân độ xoay
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • có hình tròn, tròn, circulary symmetric function, hàm đối xứng tròn
  • đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • bộ ghi biểu đồ, máy ghi băng bằng giấy, máy ghi biểu đồ, circular-chart recorder, máy ghi biểu đồ tròn, strip chart recorder, máy ghi biểu đồ kiểu băng, strip-chart recorder, máy ghi biểu đồ động
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • hiện tượng phân cực tròn, phân cực tròn, sự phân cực tròn, (sự) phân cực tròn, circular polarization of light, sự phân cực tròn của ánh sáng, right-hand circular polarization, sự phân cực tròn quay phải (vô...
  • đường phố chính, circular arterial street, đường phố chính vành đai
  • hình nón tròn, right circular cone, hình nón tròn thẳng
  • hàm số vòng, hàm lượng giác, hàm số tròn, inverse circular function, hàm lượng giác ngược
  • bàn phay, bàn máy phay, circular milling table, bàn phay quay vạn năng
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • quỹ đạo xích đạo, circular equatorial orbit, quỹ đạo xích đạo tròn, equatorial orbit ( ofa satellite ), quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
  • sóng trụ, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top