Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cellar” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .pedicellariae: (động vật học) chân kìm nhỏ,
  • / ´selə /, Danh từ: hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm, Ngoại động từ: cất (rượu...) vào hầm,...
  • Danh từ: hầm rượu, rượu vang để trong hầm chứa (như) cellar,
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • như polycarpellary,
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
  • / pi´dikjulit /, như pedicellate,
  • / ´ʌmbəlit /, như umbellar,
  • / ¸ju:ni´seljulə /, Tính từ: (sinh vật học) đơn bào, chỉ có một tế bào (như) unicellate, Hóa học & vật liệu: đơn tế bào, Y...
  • / ¸intə´stelə /, Tính từ: giữa các vì sao, Toán & tin: (thiên văn ) giữa các vì sao, Kỹ thuật chung: liên sao, interstellar...
  • số nhiều của micella,
  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • rau hến, rau xương cá stellana aquatica, rau hến, rau xương cá stellaria aquatica,
  • sự ghi dữ liệu, mdr ( miscellaneousdata recording ), sự ghi dữ liệu hỗn tạp, miscellaneous data recording (mdr), sự ghi dữ liệu hỗn tạp
  • / ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học, the lord chancellor of england ; the lord high chancellor, đại...
  • mẫu tin dữ liệu, mẩu tin dữ liệu, bản ghi dữ liệu, sự ghi dữ liệu, external data record, bản ghi dữ liệu ngoài, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ liệu phụ, mdr ( miscellaneousdata record ), bản ghi dữ...
  • mối nối cerebellar dùng cho khoan tay,
  • brucellahuyết,
  • / ,væri'selə /, Danh từ: (y học) bệnh thuỷ đậu, Y học: thùy đậu, varicella gangrenosa, thủy đậu hoại thư, varicella inoculata, chủng thủy đậu, varicella...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top