Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lychee” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc polychaete,
  • bánh đà, vô lăng, flywheel housing, hộp bánh đà (động cơ), flywheel starter ring gear, vành răng bộ khởi động bánh đà, flywheel turner, dụng cụ quay bánh đà, flywheel...
  • hình lichenberger, hình lichtenberg,
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene (xpe), polyetylen liên kết ngang,...
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • cỏ đen lychnisgithago,
  • / i´riθrou¸blæst /, Danh từ: (sinh học) nguyên hồng cầu, Y học: nguyên hồng cầu, polychromatophilic erythroblast, nguyên hồng cầu ưa nhiều màu
  • Tính từ: thuộc/có polychasium,
  • đường truyền lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
  • dây lecher, bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • bộ dây lecher, đường dây lecher, sóng kế dây lecher,
  • lichenin,
  • polyphenylene sulfide,
  • tầng kennelly-heaviside,
  • tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
  • như lichenise,
  • / ¸pɔli´hi:drən /, Danh từ, số nhiều polyhedrons, .polyhedra: (hình học) khối nhiều mặt, khối đa diện, Toán & tin: (khối) đa diện, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top