Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xút” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu đầu ra, số liệu rút ra, dữ liệu ra, dữ liệu xuất, số liệu rút ra, output data set, tập dữ liệu xuất
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination ), sự xác định vấn đề nhập/ xuất
  • đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng, asymmetric input-output, nhập xuất không...
  • vùng ra/vào, vùng nhập/xuất, virtual input/output area, vùng nhập/ xuất ảo
  • vùng ra, vùng xuất, vùng xuất dữ liệu, vùng dữ liệu, input/output area, vùng ra/vào
  • thông báo xuất, thông tin (đưa) ra, thông tin xuất, thông báo ra, null output message, thông báo xuất trống
  • giới hạn ra, giới hạn xuất, giới hạn đầu ra, output-bound computer, máy tính giới hạn xuất
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • sự hao hụt xuất xưởng,
  • Danh từ: sự pha trộn hydroxit natri với hydroxit canxi, đá vôi xút, vôi natri cacbonat, vôi xút, vôi xút, soda-lime glass, thủy tinh vôi natri cacbonat
  • cổng ra, cổng xuất, cổng ra, audio output port, cổng ra âm thanh
  • / ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • kênh ra tương tự, kênh xuất tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top