Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Óc” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất: đường dốc lên, dốc lên,
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • / ˈtʃɒklɪt /, Danh từ: sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, Tính từ: có màu sôcôla, Kinh tế: socola, assorted...
  • Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (trong mắt),...
  • cột nước vận tốc, đầu tốc độ, cột áp do vận tốc, áp suất động, approach velocity head, cột nước vận tốc tới hạn, velocity head ratio, tỷ số cột nước vận tốc
  • / ¸færin´dʒiəl /, Tính từ: (giải phẫu) học thuộc hầu, (ngôn ngữ học) thuộc phụ âm hầu, Y học: thuộc họng, thuộc hầu,
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • tách bỏ nước thải, sự biến cứng nước thải, sự khử độc, sự làm trong nước thải, loại bỏ nước thải, sự khử bỏ nước thải, sự làm vệ sinh, sự loại bỏ nước thải, sự tháo nước thải,...
  • nước gốc, bản quốc, nước quốc tịch (của tàu bè), nước sở tại,
  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • bộ lọc dầu (nhớt), lọc dầu, máy lọc dầu, phin lọc dầu, bình lọc nhớt, bộ lọc dầu, phễu lọc dầu, thiết bị lọc dầu, cái lọc dầu, oil filter housing, vỏ bộ lọc dầu (nhớt)
  • cước chết, cước khống, cước phí giả, cước phí sai, cước khống, cước khống,
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền, vận tốc thẳng, vận tốc tuyến tính, tốc độ điều biến, tốc độ kênh truyền, tốc độ đường truyền số, aggregate...
  • nước đá, dry water ice, nước đá không ướt, raw water ice, nước đá thô, raw water ice, nước đá từ nước thô, sea water ice generator, máy làm (nước) đá từ nước biển, sea water ice maker, máy làm (nước) đá...
  • góc chòng chành, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm, góc xoắn ốc (cơ khí),
  • ruột bộ lọc, bộ phận phin lọc, chi tiết bộ lọc, chi tiết của phin, hộp lọc, khâu lọc, lõi lọc, ống lọc, phần tử lọc, ruột bộ phận lọc,
  • dải octa, octave-band filter, bộ lọc dải octa, octave-band oscillator, bộ dao động dải octa
  • độ dốc dọc, độ nghiêng dọc (cắt gọt), góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), độ dốc dọc,
  • / 'likə /, Danh từ: chất lỏng, rượu, (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu, nước luộc (thức ăn), (dược học) thuốc nước, dung dịch, Động từ:...
  • / soʊˈmætɪk, sə- /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể, (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người), Y học: thuộc soma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top