Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Óc” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, what we anticipate...
  • / ´sistik /, Tính từ: (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang, Y học: thuộc nang, thuộc túi, bọng,
  • nhà máy (nước) đá, nhà máy nước đá, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối,...
  • góc cắm lớn, dốc đứng, dốc đứng, Địa chất: độ dốc đứng, góc dốc lớn,
  • Tính từ: trước đầu, thuộc phần trước đầu, Y học: (thuộc) phần trước đầu,
  • bước đơn, một bước, đơn bước, bước đơn, từng bước, single step operation, thao tác đơn bước
  • tuốc bin nước, tuốc bin thuỷ lực, Danh từ: tuốc bin nước; tuốc bin thủy lực,
  • / ¸ekspi´diʃənəri /, Tính từ: viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi, expeditionary...
  • bộ lọc gazolin, cái lọc khí, phin lọc (chất) khí, phin lọc khí, bộ lọc khí, bộ lọc khí đốt, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc xăng, thiết bị lọc khí,
  • nước giếng phun, nước mạch, nước actêzi, nước aetezi, nước ngầm phu, nước tự chảy, nước tự phun, nước tự phun,
  • thùng nước, thùng nước áp lực, bể nước áp lực, bể nước trên cao, đài nước, tháp nước,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / pri´zentəbl /, Tính từ: chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được, chỉn chu, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được,...
  • / ´tenəbl /, Tính từ: Đứng vững được, trụ lại được, có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • đường dẫn nước giảm nhiệt, đường mớn nước (đóng tàu), ngấn nước, đường ống cấp nước, đường ống dẫn nước, đường ống nước, ống dẫn nước, mức mặt nước, đường ngấn nước, chilled-water...
  • tốc độ thực, vận tốc thực tế, vận tốc thực, tốc độ thực, tốc độ thực, vận tốc thực,
  • bộ cộng hưởng hốc, bộ cộng hưởng kiểu hốc, bộ dao động hốc, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, cavity resonator frequency meter, hốc...
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ gửi, tốc độ phát, thời gian truyền, tốc độ truyền, data transmission rate, tốc độ truyền dữ liệu, maximum transmission rate, tốc...
  • lỗ nước mưa chảy ra, miệng thoát nước, sự thải nước, cống tháo nước, công trình tháo nước, ống thoát nước, sự tháo nước, sự xả nước, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy, service water...
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top