Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Óc” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´helikl /, Tính từ: xoắn ốc, (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc, Toán & tin: xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc, Xây...
  • góc cắm, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm,
  • Tính từ: có nọc độc, có chất độc, độc, có nọc độc,
  • góc áp lực, góc áp nén, góc ép, góc xiên, góc áp lực, góc áp,
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • / ,dipɑ:t'mentl /, Tính từ: thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở pháp), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc bộ,
  • / pri´sipitəs /, Tính từ: (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...), Kỹ thuật chung: dốc đứng, dốc ngược, Từ...
  • tốc kế vòng điện, tốc kế góc điện, máy đo tốc độ góc chạy bằng điện,
  • tốc độ bay vòng, tốc độ lượn, vận tốc góc, tốc độ quay lượn vòng (tàu),
  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • Danh từ: mương; máng; cống thoát nước, hào tháo nước, mương tháo nước, kênh thu nước, mương tập trung nước, mương tiêu nước, rãnh tháo nước, rãnh thoát nước,
  • máy lọc (quang học), tấm chắn bộ lọc, lưới lọc, màn lọc, sàng lọc,
  • Kinh tế: tự ràng buộc trước, tự ràng buộc trước, pre-commitment, tự ràng buộc trước
  • cọc cừ, cọc tấm, cọc ván, cọc ván, cọc cừ, cừ ván, ván cọc, ván cừ,
  • Danh từ: lúc nước không lên không xuống, dòng nước không chảy, nước đọng, nước đứng, nước chết, nước triều đứng (thủy triều), nước tù, nước đứng (giữa lúc triều...
  • nước bẩn, nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water, nước thải sản xuất, purified sewage water, nước thải đã làm sạch,...
  • ốc vặn căng, đai ốc nối ghép, đai ốc căng, đai ốc bulông xiết, đai ốc căng,
  • kênh thoát nước, kênh tiêu nước, mương thoát nước, mương tưới, rãnh thoát nước, rãnh tiêu nước,
  • tấm lót móng cọc, công trình cọc, công việc đóng cọc, bệ cọc, đài cọc, tấm lót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top