Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (144.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • / ´stifənə /, Danh từ: vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng, Cơ - Điện tử: nẹp tăng cứng, gân tăng cứng, Giao...
  • / ´klouz¸daun /, Danh từ: sự đóng cửa nhà máy (thôi không sản xuất), Kinh tế: đình chỉ hoạt động (đóng cửa ngưng buôn bán, sản xuất), sự ngưng...
  • Danh từ: nguyên lý tác động và phản tác động, nguyên lý tác dụng và phản tác dụng,
  • / is´ka:pmənt /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng ở chân thành, (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´fla:skit /, danh từ, thùng đựng quần áo giặt, bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được), (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá,
  • / 'dedlɔk /, Danh từ: sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, Ngoại động từ: làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến...
  • / ´klaimæks /, Danh từ: (văn học) phép tiến dần, Điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, Động từ: Đưa lên đến điểm cao...
  • / ru:ʒ /, Danh từ: phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, Ngoại động từ: Đánh...
  • / ˈpɒpyəˌleɪt /, Ngoại động từ: Ở, cư trú (một vùng), Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực), Toán & tin: cắm linh kiện vào, gắn...
  • bơm nhiệt dân dụng, bơm nhiệt gia đình, bơm nhiệt gia dụng,
  • / ´pleintif /, Danh từ: (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế: bên nguyên, người đòi bồi thường, người đứng kiện, người đứng ra...
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • Danh từ: (vật lý) nhiệt dung (số đơn vị nhiệt cần thiết để nâng thân nhiệt lên một độ), dung lượng nhiệt, bộ ngắt mạch nhiệt, nhiệt dung, nhiệt hàm,
  • / rʌmbl /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng đùng đùng, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ...
  • / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng...
  • / ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng trở lại, Từ đồng nghĩa: verb, to redound to somebody...
  • / ´læηgwidnis /, danh từ, sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languor , lassitude , leadenness ,...
  • / ´fu:l¸pru:f /, Tính từ: hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: Đèn đứng (ở trên trụ cao, trên sàn nhà.. dùng tronf gia đình), Xây dựng: cột đèn tiêu chuẩn, Điện lạnh:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top