Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây),
  • dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện, dây nối nguồn điện, dây mềm đường dây, dây mềm nguồn, dây nguồn (một đầu gắn dụng cụ, đầu kia cắm nguồn), dây xúp đường dây,
  • bàn xeo giấy, khay đựng giấy, khay giấy, khung xeo giấy,
  • đầu máy chạy bằng điện, đầu máy chạy điện, đầu tàu chạy điện, đầu tàu điện, đầu máy điện, loco điện, đầu máy chạy điện, đầu tàu điện,
  • máy in kiểu tang quay, máy in ống, máy in tang quay, máy in trống quay,
  • đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ gá phay chép hình, rack milling attachment, đồ gá phay thanh răng, spiral milling attachment,...
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • đồ gá tarô máy, máy tiện ren vít, máy cắt ren, máy kéo sợi kim khí, máy lăn ren, máy cắt ren, máy tiện ren,
  • máy phay (chép hình) cam, máy phay cam, máy phay chép hình cam, face cam milling machine, máy phay chép hình cam mặt đầu
  • / pu:´set /, danh từ, Điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay, nội động từ, nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay,
  • cánh tay đòn bẩy, tay đòn của đòn bẩy, cần nâng, cánh tay đòn, đòn bẩy, tay đòn, righting lever arm, cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
  • dây cáp dẫn điện mát, cáp nối đất, dây dẫn chôn dưới đất, dây dẫn ngầm, đây dẫn nối vỏ máy, dây dẫn nối đất, dây dẫn tiếp đất, dây nối đất, dây dẫn điện mát,
  • lò sấy, lò sấy khô, máy sấy, phòng sấy, lò sấy khô,
  • máy nâng, máy trục, máy nâng, máy trục, máy nâng, máy trục,
  • tay quay khởi động, tay quay dẫn hướng, tay quay khởi động,
  • tời quay tay, tời (quay) tay, tời quay tay,
  • dây trung hòa, cáp đặt dưới đất, dây chống sét, dây đất, dây mát, dây nguội, dây nối đất, dây tiếp đất,
  • máy đánh rạch, tổ máy khoan, Địa chất: máy đánh rạch, tổ máy khoan, máy mỏ, máy khấu, máy khai thác,
  • Danh từ: chứng say gió khi đi máy bay, say máy bay,
  • máy phay đứng có bàn quay, máy phay liên tục có bàn quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top