Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ABP” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lʌvəbəlnis /, như lovability,
  • / ´ti:tʃəblnis /, như teachability,
  • / ´sepərəbl /, Tính từ: có thể tách rời được, có thể phân ra, Toán & tin: tách được, Cơ khí & công trình: có...
  • xoabóp bằng máy điện chấn động,
  • xoabóp nhiệt,
  • xoabóp lợi,
  • / ´ka:pintri /, Danh từ: nghề thợ mộc, rui (kèo nhà), Kỹ thuật chung: công việc mộc, nghề mộc, finish carpentry, nghề mộc hoàn thiện, finishing carpentry,...
  • / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,...
  • / i´mju:təbəlnis /, như immutability,
  • / i´mu:vəblnis /, như immovability,
  • / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • / 'teibl'flæp /, như table-leaf,
  • / ¸iniks´kju:zəbəlnis /, như inexcusability,
  • / ¸iri´zɔlvəbəlnis /, như irresolvability,
  • / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • / i´refrəgəbəlnis /, như irrefragability,
  • / i´refjutəbəlnis /, như irrefutability,
  • / in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability,
  • xoabóp bằng nước, thủy xoa bóp.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top