Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Across the street” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung, minh hoạ, đồ hoạ được in, art work being sold at a street market, tranh đang bán ở chợ...
  • như street arab,
  • như street credibility,
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street orderly, máy quét đường,
  • đỗ tuyến kép, đường ghi nối kép, ghi rẽ chéo kép, double crossover scissors crossing, độ tuyến kép, chéo nhau
  • xe tưới đường, Thành Ngữ:, street sprinkler, xe ô tô tưới đường
  • / 'eksiz /, Danh từ: (từ mỹ) tờ 20 đô la, (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội, i know you gave me the xx, tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi.,...
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • ánh sáng giao thông, đèn báo, đèn giao thông, đèn kiểm tra, tín hiệu giao thông, street traffic control light, đèn tín hiệu (giao thông)
  • / ´ærəb /, Danh từ: người a-rập, ngựa a-rập, Tính từ: (thuộc) a-rập, street arab, đứa bé lang thang không gia đình
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • như outcrossing,
  • Danh từ ( số nhiều .macrosporangia): (thực vật học) túi bào tử cái, túi đại bào tử,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phố chính, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu phố của những người bảo thủ chật hẹp, ích kỷ chỉ biết lợi nhuận (do tiểu thuyết main street của sinclair...
  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top