Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alexs” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ælig´zændrain /, Danh từ: thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết), Tính từ: (thuộc) thể thơ alexanđrin,
  • tích alexander, tích alexanđơ (ký hiệu-tích), Địa chất: sản phẩm trên sàng,
  • Tính từ: cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con), alexandre dumas pere, alexandre dumas cha
  • ăng ten alexanderson,
  • / ə´leksin /, Danh từ: (y học) chất alexin, Y học: bồ thể,
  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • / 'seilz'klɑ:k /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) shop-assistant, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, Từ đồng nghĩa: noun, clerk , salesgirl , salesman , salesperson...
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • như opalescent, như opalescent,
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
"
  • điểm nasdaq (national association of securities dealers auto-mated quotations) cho microsoft,
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • maleus, dieter, kẹp,
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ¸pæntə´lets /, như pantalets,
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • doanh số ròng, doanh thu ròng, doanh thu thuần, ratio of net income to net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio of net income to net sales, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
  • / 'nɑ:kəlepsi /, Danh từ: (y học) cơn ngủ kịch phát,
  • Danh từ: tiếng wales cổ (trước 1150),
  • / kælks /, Danh từ, số nhiều calxes, calces: tro để lại sau khi nấu kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top