Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alexs” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, travellers tell fine tales, đi xa về tha hồ nói khoác
  • chi nhánh bán hàng, manufacturer's sales branch, chi nhánh bán hàng của hãng chế tạo
  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • tổng giá trị, total value of sales, tổng giá trị tiêu thụ
  • Danh từ số nhiều spirales: dây chằng xoắn,
  • tiểu quản thận, tubulirenales recti, tiểu quản thận thẳng
  • / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • hỗn hợp doanh thu, sales mix profit variance, chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
  • hợp đồng bán, thỏa ước bán hàng, exclusive sales agreement, thỏa ước bán hàng độc quyền
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
  • báo cáo bán hàng, daily sales report, báo cáo bán hàng mỗi ngày
  • Thành Ngữ:, to tell tales, mách lẻo
  • Thành Ngữ:, dead men tell no tales, người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa
  • Thành Ngữ:, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • báo cáo bán hàng, hàng trả lại, tiền thu bán hàng, sales return account, tài khoản hàng trả lại
  • / ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales,
  • Phó từ: tốt đẹp, hấp dẫn, the old woman tells fairy tales bonnily, bà lão kể chuyện cổ tích nghe thật hấp dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top