Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Animal of prey” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.818) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english law, một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp anh
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • Idioms: to take one 's stand on the precise words of the act, căn cứ vào từng lời của đạo luật
  • / ¸presi´ɔsiti /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ vào, khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...),...
  • biểu diễn dạng số, biển diễn bằng số, biểu diễn số, digital representation of graphic products (drgp), biểu diễn số các sản phẩm đồ họa
  • Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices, các văn phòng của quận trưởng
  • viết tắt, hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi ( national society for the prevention of cruelty for children),
  • / ¸presti¸didʒi´teiʃən /, danh từ, trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand
  • / ´dʒu:dikətʃə /, Danh từ: các quan toà của một nước, bộ máy tư pháp, the supreme court of judicature, toà án tối cao nước anh
  • năm tài chính (quốc gia), năm báo cáo tài khóa, năm kế toán, năm tài chính, tài khóa, end of the financial year, cuối năm tài khóa, end of the financial year, cuối tài khóa, last financial year, tài khóa vừa qua
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật là rắc rối!
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • Toán & tin: thứ nguyên, (đại số ) hạng bậc, dimesionality of a representation, bậc của phép biểu diễn
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • sàn bê tông, sàn bê tông, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt thép, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ, precast concrete floor, sàn bê tông đúc sẵn, prestressed concrete floor, sàn bê tông ứng suất...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top