Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assisted suicide” Tìm theo Từ | Cụm từ (198) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Ngoại động từ: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal,
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
  • phanh cơ khí, phanh có trợ động, phanh động lực, phanh lực kế, phanh tự động, phanh cơkhí, phanh động lực, vacuum-assisted power brake, phanh động lực chân không
  • / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • / ´ba:θ¸rum /, Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: buồng tắm, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, assisted bathroom, buồng tắm phụ, dwelling bathroom, buồng tắm...
  • / ¸hærə´kiri /, Danh từ: sự mổ bụng tự sát ( nhật-bản), Từ đồng nghĩa: noun, belly cutting , ceremonious suicide , disembowelment , self-immolation , seppuku,...
  • Thành Ngữ:, to lend assistance ( aid ) to, giúp đỡ
  • phó phòng, executive assistant - trợ lý giám đốc,
  • viết tắt, phó ( ( assistant)),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, verb, abetment , aid , assist , assistance ,...
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • Idioms: to be mutually assistant, giúp đỡ lẫn nhau
  • Danh từ: người giết chóc; người tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer...
  • Danh từ: kẻ giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer...
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • / ə'betmənt /, danh từ, sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assist , assistance , hand , relief , succor , support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top