Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At large” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội động từ: hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), ( + large) hiện...
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • Danh từ: phạm vi rộng lớn; quy mô lớn, tỷ lệ lớn, tỉ lệ lớn, tỉ lệ lớn (bản đồ), có tỷ lệ lớn, quy mô lớn, on a largeỵscale, trên quy mô rộng lớn
  • mảng tường, tường tấm, tường panen, large panel wall, tường tấm lớn, large panel wall, tường panen lớn
  • Thành Ngữ:, as large as life, to như vật thật
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large cat-fish, cá nheo hy lạp
  • giấy màu để phủ tường, giấy bồi tường, lớp bồi tường, ảnh nền, large pattern wall paper, giấy bồi tường khổ lớn, varnish coated wall-paper, giấy bồi tường bóng
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • kết cấu panen, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • Thành Ngữ:, large as life, đích thực, không sao nhầm được
  • Idioms: to have a large household, nhà có nhiều người ở
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
  • Idioms: to be indebted to a large amount to sb, thiếu người nào một số tiền lớn
  • nhịp lớn, large span floor with diagonal ribs, sàn nhịp lớn có sườn chéo
  • dây trời theo dõi, ăng ten theo dõi, large aperture tracking antenna, ăng ten theo dõi có góc mở lớn
  • thâm hụt đối ngoại, thiếu hụt đối ngoại, large external deficit, thâm hụt đối ngoại lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top