Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bươm” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.308) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môn đua thuyền buồm, sự đithuyền buồm,
  • đỉnh cột buồm, đoạn trên cột buồm,
  • / ´mein¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm chính, Kỹ thuật chung: cột buồm chính, Kinh tế: cột buồm chính, cột buồm...
  • thừng mép buồm, thừng cạnh buồm,
  • bản vẽ buồm, sơ đồ buồm,
  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • đột biến dạng bướm, tai biến dạng bướm,
  • / ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), nước sông lên to, Hóa...
  • mái vòm cánh buồm, vòm cánh buồm,
  • dây cuốn buồm, Danh từ: dây cuốn buồm,
  • giương buồm, dựng buồm,
  • / 'seilpoul /, cột buồm, Danh từ: cột buồm,
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • dây thần kinh chân bướm-khẩu cái, dây thần kinh chân bướm-vòm miệng,
  • dây thần kinh chân bướm-khẩu cái, dây thần kinh chân bướm- vòrn miệng,
  • bản lề cánh bướm, bản lề cánh dài, bản lề hình cánh bướm,
  • Danh từ: thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm,
  • / 'seil,boutə /, người lái thuyền buồm, Danh từ: người lái thuyền buồm,
  • thuyền hai cột buồm, Danh từ: (hàng hải) thuyền hai cột buồm,
  • lan can bảo vệ, giá đỡ cột buồm, dây căng mép buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top