Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bath room” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) như recreation room,
  • Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • đẳng sâu, isobathic line, đường đẳng sâu
  • như emergency room, canh chừng khẩn cấp,
  • phòng thiết bị ngưng tụ, phòng máy, engine [condensing unit] room, phòng máy nén
  • Thành Ngữ:, smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)
  • khoảng trống để quay tàu, Từ đồng nghĩa: noun, elbowroom , leeway , wide berth
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
  • Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ
  • buồng không bụi, buồng sạch, căn phòng sạch sẽ, phòng không bụi, phòng sạch, clean-room technology, công nghệ phòng sạch
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, phòng máy tính, phòng máy, elevator machine room, buồng máy dùng cho thang máy
  • Idioms: to see the miss of sb in the room, thấy thiếu ai trong phòng
  • bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • / kə'pei∫əsnis /, danh từ, cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, roominess , vastness
  • / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • / 'sæ∫ei /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đi khệnh khạng, sahay into the room, khệnh khạng bước vào phòng
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • Danh từ: tiệm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, bar , barroom , lounge , pub , saloon , tavern
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top