Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a party to” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • / im´pa:tmənt /, như impartation,
  • Thành Ngữ:, a fool and his money are soon parted, người ngu thì dễ bị lừa
  • viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
  • Idioms: to be in jeopardy, Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự)bị thương tổn;(công việc)suy vi
  • Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart
  • dây chằng hình chạc, dây chằng chopart,
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, machine compartment (room), gian (buồng, phòng) máy
  • khả năng mở rộng (cả về hệ thống và nội dung) để có thể đáp ứng được tốc độ phát triển mà không phải thay đổi gì đến bên trong của hệ thống., the property of being scalable; the ability to support...
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • thao tác ghi, partial-write operation, thao tác ghi riêng
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top