Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be open” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cao su izopen,
  • osf (open software foundation),
  • chu trình mở, vòng hở, vòng lặp hở, mạch hở, mạch mở (hở), vòng hở, open loop system, hệ thống mạch vòng hở, open-loop gain, sự tăng tích vòng hở
  • thuốc pyopen (penicillin tổng hợp).,
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • Thành Ngữ:, for openers, trước hết
  • Thành Ngữ:, wide open, nhu wide
  • cao su cloropen,
  • Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
  • / ´proupi:n /, Kỹ thuật chung: propen,
  • / ´proupi¸li:n /, Danh từ: propylen, Kỹ thuật chung: propen,
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
  • đường (vào) dữ liệu, đường dữ liệu, đường dẫn dữ liệu, dpu ( datapath unit ), thiết bị đường dẫn dữ liệu, odp ( opendata path ), đường dẫn dữ liệu mở, open data path (odp), đường dẫn dữ liệu...
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • / ´oupənli /, Phó từ: công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a subject openly, vấn đề công...
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • / ´sesəmi /, Danh từ: cây vừng, hạt vừng, Y học: cây vừng, vừng sesamun indicum, Kinh tế: cây vừng, hạt vừng, vừng, open...
  • đấu tam giác hở, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top