Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be unsuitable” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.344) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bê tông cốt liệu nhỏ, bê tông hạt nhỏ, bê tông mịn, bê-tông hạt nhỏ,
  • Tính từ: (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý, (thuộc) bệnh (tinh thần, thể xác), bệnh hoạn (bệnh vô lý), a pathologic fear of spiders,...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • Danh từ: bếp, nhà bếp (ngoài trời), (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu),
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • bê-tông đá dăm, bê tông đá dăm, Địa chất: bê tông rỗng, bê tông nghèo,
  • độ bền chống lực ngang, độ bền cắt, độ bền va đập, độ bền chống lực ngang,
  • độ bền khí nghiền vụ, cường độ chịu nén, độ bền nén vỡ, giới hạn bền nén, giới hạn bền nén, độ bền chống nén vỡ, crushing strength testing machine, máy thí nghiệm cường độ chịu nén
  • Danh từ: hố rác tự hoại, phân tự hoại, bể ủ bùn (kiểu) hở, bể chứa hữu khuẩn, bể phốt, hầm cầu, bể thủy phân, bể tự hoại, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,...
  • / ´dʌmpinis /, danh từ, tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập,
  • tia điện tử, chùm điện tử, chùm tia điện tử, ebr ( electronbeam recording ), sự ghi bằng chùm tia điện tử, electron beam recording, sự ghi bằng tia điện tử, electron-beam tube, đèn tia điện tử, electron beam...
  • / 'pouliou /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus) gây...
  • cấu trúc bên trong, kiến trúc bên trong, kết cấu bên trong, kết cấu bên trong,
  • mặt bên, trắc diện, mặt hông, mặt bên, mặt bên, mặt hông, mặt bên, trắc diện,
  • / bendz /, Giao thông & vận tải: bệnh khí nén, Y học: bệnh ketxon, bệnh thợ lặn, Kỹ thuật chung: bệnh khí ép,
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • / ´krisə¸beril /, Danh từ: (khoáng chất) crizoberin, Hóa học & vật liệu: crizoberin, Địa chất: crizoberin,
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
  • Danh từ: người thứ ba, bên thứ ba, bên thứ 3, bên thứ ba, đảng thứ ba, nhà sản xuất thứ 3, bảo hiểm bên thứ ba, bên thứ ba, đệ tam nhân, người thứ ba, người thứ ba,...
  • bể lọc sinh hóa, bể sục khí, bể thông khí, bể lọc sinh hoá (để làm sạch nước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top