Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bed of roses ” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ne´krousis /, Danh từ, số nhiều .necroses: (sinh vật học) sự chết hoại, Kỹ thuật chung: hoại tử, central necrosis, hoại tử trung tâm, dry necrosis, hoại...
  • Thành Ngữ:, a bed of roses, luống hoa hồng
  • / ¸saikounju´rousis /, Danh từ, số nhiều .psychoneuroses: (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng, Y học: loạn thần kinh tâm thần,
  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • Danh từ, số nhiều polyhedroses: virut nhiều mặt,
  • Danh từ, số nhiều diarthroses: khớp động, khớp động (khớp hoạt dịch),
  • Danh từ, số nhiều aponeuroses: (giải phẫu) gân màng (kiên mạc), cân, mạc,
  • / nju´rousis /, Danh từ, số nhiều .neuroses: (y học) chứng loạn thần kinh chức năng, Y học: loạn thần kinh, Từ đồng nghĩa:...
  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú
  • Thành Ngữ:, life is not all roses, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
  • / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses, (thuộc ngữ) cây hồng leo
  • Idioms: to be at cross -purposes, hiểu lầm
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • / ə'bed /, Phó từ: Ở trên giường, to lie abed, nằm ở trên giường
  • / ,istisə:'kousis /, Danh từ, số nhiều cysticercoses: bệnh nang sán; bệnh gạo sán, bệnh sán gạo, ấu trùng sán dây,
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top