Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bed of roses ” Tìm theo Từ (23.240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.240 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a bed of roses, luống hoa hồng
  • / ´rouz¸bʌd /, danh từ, nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường) là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa, ( định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng,...
  • / ´rouz¸red /, tính từ, Đỏ hồng,
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • danh từ rượu nho hồng,
  • tỷ số độ cao các con nước, tỷ số độ lớn thuỷ triều (tại hai điểm),
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • tinh dầu hoa hồng,
  • mạch vỉa,
  • các vai trò quyết định,
  • lớp vữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top