Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bed of roses ” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên đề nghị làm sáng tỏ kết quả bầu cử
  • Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z, (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • / bi´fɔg /, Ngoại động từ: phủ sương mù, làm mờ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, adjective, becloud , bedim , blear...
  • góc bên của xương chày (như margo interosseus tibiae),
  • máy phát rosenberg,
  • / trʌndəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, như truckle-bed, Ngoại động từ: lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy, Nội động...
  • / bi´klaud /, Ngoại động từ: che mây; che, án, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bedim , befog , blear , blur , cloud , dim ,...
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y học: bệnh bụi lông phổi,
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • / ¸nju:mou¸kouni´ouzis /, Danh từ, số nhiều pneumoconioses: bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi, Y học: bệnh bụi phổi,
  • Danh từ; số nhiều lepidoses: sự sắp xếp những lớp vảy, bệnh da tróc vảy,
  • / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh tế: bên nguyên, người khởi tố, public prosecutor, uỷ viên công tố
  • / ´snæpiʃ /, Tính từ: dễ cáu gắt; dễ bực mình; dễ cáu giận, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable...
  • / ´tɔksi¸kouzis /, Danh từ, số nhiều toxicoses: (y học) chứng nhiễm độc, Y học: bệnh nhiễm độc,
  • / ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais), rabelaisian prose, văn xuôi theo phong cách rabelais
  • / in´treidɔs /, Danh từ; số nhiều .intrados, intradoses: mặt bên trong của nhịp cuốn, Xây dựng: mặt bụng (vòm), mặt bụng vòm, Kỹ...
  • cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, êpôpho,
  • / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • (thủ thuật) cắt bỏ cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top