Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bed of roses ” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • côn morses ngắn,
  • / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • cơ quan rosemmuller,
  • / ¸prɔsen´kaimətəs /,
  • cây gọng vó drosera,
  • hố rosenmuller, ngách hầu,
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • máy phát trường chéo rosenberg,
  • ống xoắn rosenthal,
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • / 'krɔs,faiə /, Danh từ: sự bắn chéo cánh sẻ, vượt qua tốc độ của đạn, (nghĩa bóng) sự dồn dập, trò chơi đột kích, sự bén ngang, a cross-fire of question, sự hỏi dồn dập,...
  • xi-măng rosendale,
  • viêm thể rosenmuller,
  • ống xoắn rosenthal,
  • Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ
  • Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top