Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Belles lettres” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • viết tắt, thạc sĩ văn chương ( master of letter),
  • / ´wə:d¸pə:fikt /, tính từ, thuộc lòng, thuộc làu làu (như) letter-perfect,
  • điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red clause ( letterof ) credit, thư tín dụng điều khoản đỏ, red clause credit, thư tín dụng...
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • bộ phận kẹp chặt, thanh tăng cứng, gân tăng cứng, thanh giằng, buttress bracing strut, thanh giằng chống
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • / ¸bel´letrist /, danh từ, nhà văn,
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • lò xo [có lò xo bên trong], Tính từ: có lò xo bọc ở trong, inner-spring mattress, nệm có lò xo bọc ở trong
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
  • nhà máy thủy điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • Thành Ngữ:, a deadletter, điều không ai công nhận nữa, luật lệ hết hiệu lực
  • Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top