Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biting one” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • / ´lænskənet /, Danh từ: lối chơi bài lencơnet ( Đức),
  • Thành Ngữ:, cramp handwriting, chữ viết khó đọc
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • Thành Ngữ:, what are you waiting for ?, (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
  • Thành Ngữ:, to commit to writing, ghi chép
  • / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, legible handwriting, nét chữ...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • Thành Ngữ:, play a waiting game, dùng cách hoãn binh
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • tiêu chuẩn kiểm toán, international auditing standards, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
  • Tính từ: rất nhức (đặc biệt là đau đầu), i've got a spliting headache, tôi bị nhức đầu như búa bổ, chia nhỏ, chia tách, sự phân...
  • Thành Ngữ:, what are we waiting for ?, (thông tục) còn chờ gì nữa?
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top